Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1834 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1246 1.012895.H01 Toàn trình Thẩm định giá bán, giá thuê mua nhà ở xã hội/nhà ở cho lực lượng vũ trang nhân dân Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
1247 1.012888.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Công nhận Ban quản trị nhà chung cư Cấp Quận/huyện Nhà ở và công sở
1248 1.012933.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
THỦ TỤC THI TUYỂN CÔNG CHỨC. Sở Nội vụ Công chức
1249 1.012935.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
THỦ TỤC TIẾP NHẬN VÀO CÔNG CHỨC KHÔNG GIỮ CHỨC VỤ LÃNH ĐẠO, QUẢN LÝ Sở Nội vụ Công chức
1250 1.012934.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
THỦ TỤC XÉT TUYỂN CÔNG CHỨC. Sở Nội vụ Công chức
1251 2.001717.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
1252 2.001683.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
1253 1.003999.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
1254 1.012299.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Sở Nội vụ Viên chức
1255 1.012301.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Nội vụ Viên chức
1256 1.012300.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Sở Nội vụ Viên chức
1257 1.010195.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp bản sao và chứng thực tài liệu lưu trữ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Văn thư, lưu trữ
1258 1.010196.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp, cấp lại chứng chỉ hành nghề lưu trữ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Văn thư, lưu trữ
1259 1.010194.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục phục vụ việc sử dụng tài liệu của độc giả tại phòng đọc (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Văn thư, lưu trữ
1260 2.001457.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật Cấp Xã/phường/thị trấn Phổ biến giáo dục pháp luật