Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1834 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1186 2.001157.000.00.00.H01 Toàn trình Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Sở Nội vụ Người có công
1187 1.010813.000.00.00.H01 Toàn trình Đưa người có công đối với trường hợp đang được nuôi dưỡng tại cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý về nuôi dưỡng tại gia đình Sở Nội vụ Người có công
1188 1.010814.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ Sở Nội vụ Người có công
1189 1.010825.000.00.00.H01_X Toàn trình Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ. Cấp Xã/phường/thị trấn Người có công
1190 1.010825.000.00.00.H01_H Toàn trình Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ. Cấp Quận/huyện Người có công
1191 1.010818.000.00.00.H01_H Toàn trình Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày Cấp Quận/huyện Người có công
1192 1.010818.000.00.00.H01_X Toàn trình Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày Cấp Xã/phường/thị trấn Người có công
1193 1.010816.000.00.00.H01_X Toàn trình Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Cấp Xã/phường/thị trấn Người có công
1194 1.010816.000.00.00.H01_H Toàn trình Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Cấp Quận/huyện Người có công
1195 1.010814.000.00.00.H01_H Toàn trình Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
1196 1.010814.000.00.00.H01_X Toàn trình Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ Cấp Xã/phường/thị trấn Người có công
1197 1.010830.000.00.00.H01_X Toàn trình Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng ngoài nghĩa trang liệt sĩ về an táng tại nghĩa trang liệt sĩ theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Cấp Xã/phường/thị trấn Người có công
1198 1.010830.000.00.00.H01_H Toàn trình Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng ngoài nghĩa trang liệt sĩ về an táng tại nghĩa trang liệt sĩ theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
1199 1.010829.000.00.00.H01_H Toàn trình Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
1200 1.010829.000.00.00.H01_X Toàn trình Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Cấp Xã/phường/thị trấn Người có công