Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1834 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1111 1.009655.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp sử dụng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất thuộc dự án đầu tư để hợp tác kinh doanh đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND tỉnh Sở Tài chính Đầu tư tại Việt Nam
1112 1.009644.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục điều chỉnh văn bản chấp thuận nhà đầu tư của UBND cấp tỉnh Sở Tài chính Đầu tư tại Việt Nam
1113 1.009671.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư Sở Tài chính Đầu tư tại Việt Nam
1114 1.009354.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục hành chính về thẩm định số lượng người làm việc Sở Nội vụ Lĩnh vực tổ chức hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập
1115 1.009355.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương Sở Nội vụ Lĩnh vực tổ chức hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập
1116 1.009352.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục hành chính về thẩm định đề án vị trí việc làm, điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của người đứng đầu Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Lĩnh vực tổ chức hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập
1117 1.009566.H01 Toàn trình Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với mỹ phẩm sản xuất trong nước để xuất khẩu Sở Y tế Mỹ Phẩm
1118 1.002483.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm Sở Y tế Mỹ Phẩm
1119 1.000662.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm khi có thay đổi về tên, địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm và không thay đổi nội dung quảng cáo Sở Y tế Mỹ Phẩm
1120 1.000990.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng Sở Y tế Mỹ Phẩm
1121 1.000793.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm trong trường hợp hết hiệu lực tại Khoản 2 Điều 21 Thông tư số 09/2015/TT-BYT Sở Y tế Mỹ Phẩm
1122 1.002600.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm sản xuất trong nước Sở Y tế Mỹ Phẩm
1123 1.003073.000.00.00.H01 Toàn trình Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Sở Y tế Mỹ Phẩm
1124 1.003055.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Sở Y tế Mỹ Phẩm
1125 1.003064.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Sở Y tế Mỹ Phẩm