Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1834 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
871 3.000323.H01_X Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký giám sát việc giám hộ Cấp Xã/phường/thị trấn Hộ tịch
872 1.005461.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký lại khai tử Cấp Xã/phường/thị trấn Hộ tịch
873 2.002418.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Hỗ trợ tư vấn, công nghệ cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa khởi nghiệp sáng tạo và tham gia cụm liên kết ngành, chuỗi giá trị Sở Tài chính Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
874 2.000005.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thông báo gia hạn thời gian hoạt động quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo (cấp tỉnh) Sở Tài chính Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
875 2.002005.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thông báo giải thể và kết quả giải thể quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo (cấp tỉnh) Sở Tài chính Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
876 2.000024.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thông báo thành lập quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo (cấp tỉnh) Sở Tài chính Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
877 1.000016.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thông báo tăng, giảm vốn góp của quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo (cấp tỉnh) Sở Tài chính Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
878 2.001999.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục hỗ trợ tư vấn, hướng dẫn hồ sơ, thủ tục chuyển đổi hộ kinh doanh thành doanh nghiệp Sở Tài chính Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
879 2.002004.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục thông báo về việc chuyển nhượng phần vốn góp của các nhà đầu tư (cấp tỉnh) Sở Tài chính Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
880 1.002693.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh Sở Xây dựng Hạ tầng kỹ thuật
881 2.001914.000.00.00.H01 Toàn trình Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Sở Giáo dục và Đào tạo Văn bằng, chứng chỉ
882 1.004889.000.00.00.H01 Toàn trình Công nhận bằng tốt nghiệp trung học cơ sở, bằng tốt nghiệp trung học phổ thông, giấy chứng nhận hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông do cơ sở giáo dục nước ngoài cấp để sử dụng tại Việt Nam Sở Giáo dục và Đào tạo Văn bằng, chứng chỉ
883 1.005092.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Sở Giáo dục và Đào tạo Văn bằng, chứng chỉ
884 2.001914.000.00.00.H01 Toàn trình Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Cấp Quận/huyện Văn bằng, chứng chỉ
885 1.005092.000.00.00.H01_H Toàn trình Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Văn bằng, chứng chỉ