1.004345.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
2.001814.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.013326.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Chấp thuận khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV tại khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004083.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Chấp thuận tiến hành khảo sát thực địa, lấy mẫu trên mặt đất để lựa chọn diện tích lập đề án thăm dò khoáng sản |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
2.001781.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.000778.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.013321.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004446.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
2.001783.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004343.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004481.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.013322.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Gia hạn giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
2.001787.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt trữ lượng khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004135.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
2.001777.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |