1.011445.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.011443.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.011441.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.011442.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.011444.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.011445.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất |
Cấp Quận/huyện |
1.008027.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch |
Sở Xây dựng |
1.008029.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp lại biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch |
Sở Xây dựng |
1.008028.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch |
Sở Xây dựng |
1.004459.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cho phép bán lẻ thuốc thuộc Danh mục thuốc hạn chế bán lẻ đối với cơ sở đã được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược |
Sở Y tế |
1.004532.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cho phép hủy thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc thuộc thẩm quyền Sở Y tế (Áp dụng với cơ sở có sử dụng, kinh doanh thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc trừ cơ sở sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu) |
Sở Y tế |
1.004529.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cho phép mua thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất thuộc thẩm quyền của Sở Y tế |
Sở Y tế |
1.001396.H01 |
Toàn trình |
Cung cấp thuốc phóng xạ |
Sở Y tế |
1.001893.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Công bố cơ sở kinh doanh có tổ chức kệ thuốc |
Sở Y tế |
1.004616.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp Chứng chỉ hành nghề dược (bao gồm cả trường hợp cấp Chứng chỉ hành nghề dược bị thu hồi theo quy định tại các khoản 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 Điều 28 của Luật dược)theo hình thức xét hồ sơ |
Sở Y tế |