1.000684.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Y tế cấp |
Cấp Quận/huyện |
2.000298.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Y tế |
Cấp Quận/huyện |
1.001739 |
Một phần (Trực tuyến) |
Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp |
Cấp Quận/huyện |
1.001753 |
Một phần (Trực tuyến) |
Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Cấp Quận/huyện |
1.001776 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
Cấp Quận/huyện |
1.001776.000.00.00.H01_X |
Một phần (Trực tuyến) |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
2.000777 |
Một phần (Trực tuyến) |
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí điều trị người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc |
Cấp Quận/huyện |
2.000751 |
Một phần (Trực tuyến) |
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
1.001699.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
2.000355.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
1.000669.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền của Phòng Y tế |
Cấp Quận/huyện |
2.001942.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
1.004944.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em |
Cấp Quận/huyện |
1.004944.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
2.001947.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt |
Cấp Xã/phường/thị trấn |