1.004915.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004359.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cấp, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004056.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Hỗ trợ một lần sau đầu tư đóng mới tàu cá |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004921.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004680.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp và các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc từ nuôi trồng |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004656.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp; loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc khai thác từ tự nhiên |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004478.000.00.00.H01_H |
Một phần (Trực tuyến) |
Công bố mở cảng cá loại 3 |
Cấp Quận/huyện |
1.003956.000.00.00.H01_H |
Một phần (Trực tuyến) |
Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) |
Cấp Quận/huyện |
1.004498.000.00.00.H01_H |
Một phần (Trực tuyến) |
Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) |
Cấp Quận/huyện |
1.003029.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế thuộc loại A, B |
Sở Y tế |
1.003039.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại B, C, D |
Sở Y tế |
1.003006.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế |
Sở Y tế |
1.012074.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Giao quyền đăng ký đối với giống cây trồng là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước. |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.012075.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Quyết định cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng giống cây trồng được bảo hộ là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước. |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.008004.000.00.00.H01_X |
Toàn trình |
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên đất trồng lúa |
Cấp Xã/phường/thị trấn |