Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1834 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1651 1.001441.000.00.00.H01 Toàn trình Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
1652 2.000327.000.00.00.H01 Toàn trình Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
1653 2.000330.000.00.00.H01 Toàn trình Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
1654 2.000347.000.00.00.H01 Toàn trình Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
1655 2.000339.000.00.00.H01 Toàn trình Điều chỉnh tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại hình của cơ sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán lẻ trên Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
1656 2.002166.000.00.00.H01 Toàn trình Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
1657 2.000322.000.00.00.H01 Toàn trình Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
1658 2.000334.000.00.00.H01 Toàn trình Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất trong trung tâm thương mại; tăng diện dích cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất được lập trong trung tâm thương mại và không thuộc loại hình cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini, đến mức dưới 500m2 Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
1659 1.011711.H01 Toàn trình Bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa điểm đặt phòng thí nghiệm hoặc thay đổi, bổ sung, sửa đổi chỉ tiêu thí nghiệm, tiêu chuẩn thí nghiệm trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) Sở Xây dựng Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
1660 1.011710.H01 Toàn trình Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa chỉ, tên của tổ chức trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng đã được cấp) Sở Xây dựng Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
1661 1.011708.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (còn thời hạn nhưng bị mất hoặc hư hỏng hoặc bị ghi sai thông tin hoặc tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng xin dừng thực hiện một số chỉ tiêu trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) Sở Xây dựng Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
1662 1.011705.H01 Toàn trình Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp: Cấp lần đầu hoặc Giấy chứng nhận hết hạn mà tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng có nhu cầu tiếp tục hoạt động) Sở Xây dựng Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
1663 1.004253.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
1664 1.000824.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
1665 2.001738.000.00.00.H01 Toàn trình Gia hạn, điều chỉnh giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước