Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1834 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1606 2.002069.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1607 2.002000.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1608 1.005114.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1609 2.002010.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1610 2.002057.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1611 2.002060.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1612 2.002045.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1613 2.002008.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1614 2.002011.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1615 2.002009.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1616 2.001993.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1617 2.002041.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1618 2.001199.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1619 2.001583.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1620 2.002043.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký thành lập công ty cổ phần Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp