Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1834 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1591 2.002016.000.00.00.H01 Toàn trình Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1592 2.002059.000.00.00.H01 Toàn trình Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1593 1.010023.000.00.00.H01 Toàn trình Thông báo hủy bỏ nghị quyết, quyết định giải thể doanh nghiệp Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1594 2.002070.000.00.00.H01 Toàn trình Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1595 2.002072.000.00.00.H01 Toàn trình Thông báo lập địa điểm kinh doanh Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1596 2.001992.000.00.00.H01 Toàn trình Thông báo thay đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1597 2.001996.000.00.00.H01 Toàn trình Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1598 2.000375.000.00.00.H01 Toàn trình Thông báo thay đổi nội dung Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường của doanh nghiệp xã hội Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1599 2.001954.000.00.00.H01 Toàn trình Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1600 1.010026.000.00.00.H01 Toàn trình Thông báo thay đổi thông tin cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền của cổ đông là tổ chức nước ngoài, thông báo cho thuê doanh nghiệp tư nhân, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1601 2.002044.000.00.00.H01 Toàn trình Thông báo thay đổi thông tin của cổ đông sáng lập công ty cổ phần chưa niêm yết Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1602 2.002029.000.00.00.H01 Toàn trình Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1603 1.010029.000.00.00.H01 Toàn trình Thông báo về việc sáp nhập công ty trong trường hợp sau sáp nhập công ty, công ty nhận sáp nhập không thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1604 2.002085.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở chia công ty Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1605 2.002083.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở tách công ty Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp