1.001500.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.000904.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Karate |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001517.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.000485.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.005162.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.000983.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.003441.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.002022.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn thể thao quốc tế tổ chức hoặc đăng cai tổ chức |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.002013.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tổ chức |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001782.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục đăng cai tổ chức giải thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.000794.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
1.004944.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em |
Sở Y tế |
1.004946.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em |
Sở Y tế |
1.001085.000.00.00.H01_X |
Toàn trình |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
1.000316.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện |
Cấp Quận/huyện |