1.008724.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận |
Cấp Quận/huyện |
1.008725.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Chuyển đổi trường tiểu học tư thục, trường trung học cơ sở tư thục và trường phổ thông tư thục có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang trường phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi nhuận |
Cấp Quận/huyện |
1.001714.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục |
Cấp Quận/huyện |
1.003702.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người |
Cấp Quận/huyện |
1.001622.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo |
Cấp Quận/huyện |
1.008951.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Hỗ trợ đối với giáo viên mầm non làm việc tại cơ sở giáo dục mầm non dân lập, tư thục ở địa bàn có khu công nghiệp |
Cấp Quận/huyện |
1.005143.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài |
Cấp Quận/huyện |
1.008950.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Trợ cấp đối với trẻ em mầm non là con công nhân, người lao động làm việc tại khu công nghiệp |
Cấp Quận/huyện |
1.003734.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin |
Cấp Quận/huyện |
1.009002.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Đăng ký hỗ trợ tiền đóng học phí và chi phí sinh hoạt đối với sinh viên học các ngành đào tạo giáo viên tại các đại học, học viện, trường đại học, trường cao đẳng được phép đào tạo giáo viên |
Cấp Quận/huyện |
1.006445.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ. |
Cấp Quận/huyện |
2.002770.H01_X |
Một phần (Trực tuyến) |
Xét duyệt học sinh bán trú, học viên bán trú hỗ trợ kinh phí, hỗ trợ gạo |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
2.002771.H01_X |
Một phần (Trực tuyến) |
Xét duyệt trẻ em nhà trẻ bán trú hỗ trợ kinh phí, hỗ trợ gạo |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
1.002407.000.00.00.H01_H |
Một phần (Trực tuyến) |
Xét, cấp học bổng chính sách |
Cấp Quận/huyện |
2.002594.H01_H |
Một phần (Trực tuyến) |
Đề nghị đánh giá, công nhận “Đơn vị học tập” cấp huyện |
Cấp Quận/huyện |