1.004859.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
2.000748.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc |
Cấp Quận/huyện |
1.004845.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
1.004837.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký giám hộ |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
1.001669.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài |
Cấp Quận/huyện |
1.001193.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký khai sinh |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
1.004772.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
2.000528.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài |
Cấp Quận/huyện |
1.000893.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
Cấp Quận/huyện |
1.000110.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
1.000689.000.00.00.H01_X |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
1.001695.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài |
Cấp Quận/huyện |
1.003583.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
1.000656.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký khai tử |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
1.004827.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
Cấp Xã/phường/thị trấn |