Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 131 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 1.004449.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp phép xuất khẩu thuốc phải kiểm soát đặc biệt thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân xuất cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân xuất cảnh để điều trị bệnh cho bản thân người xuất cảnh và không phải là nguyên liệu làm thuốc phải kiểm soát đặc biệt Sở Y tế Dược phẩm
32 1.004557.000.00.00.H01 Toàn trình Thông báo hoạt động bán lẻ thuốc lưu động Sở Y tế Dược phẩm
33 1.004571.000.00.00.H01 Toàn trình Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế(Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y tế Dược phẩm
34 1.004596.000.00.00.H01 Toàn trình Điều chỉnh nội dung Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ Sở Y tế Dược phẩm
35 1.004516.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cho phép bán lẻ thuốc thuộc Danh mục thuốc hạn chế bán lẻ đối với cơ sở chưa được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược Sở Y tế Dược phẩm
36 1.001908.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Công nhận biết tiếng Việt thành thạo hoặc sử dụng thành thạo ngôn ngữ khác hoặc đủ trình độ phiên dịch trong hành nghề dược Sở Y tế Dược phẩm
37 1.002399.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược cho cơ sở kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Dược phẩm
38 1.004585.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược cho cơ sở thay đổi loại hình kinh doanh hoặc phạm vi kinh doanh dược mà có thay đổi điều kiện kinh doanh; thay đổi địa điểm kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y tế Dược phẩm
39 1.004593.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp lần đầu và cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược đối với trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y tế Dược phẩm
40 1.002035.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Kiểm tra và công nhận thành thạo ngôn ngữ trong hành nghề dược Sở Y tế Dược phẩm
41 1.002190.000.00.00.H01 Toàn trình Khám giám định để xác định lao động nữ không đủ sức khỏe để chăm sóc con sau khi sinh hoặc sau khi nhận con do nhờ người mang thai hộ hoặc phải nghỉ dưỡng thai Sở Y tế Giám định y khoa
42 1.002168.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Hồ sơ khám giám định để hưởng bảo hiểm xã hội một lần Sở Y tế Giám định y khoa
43 1.002208.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Hồ sơ khám giám định để thực hiện chế độ tử tuất Sở Y tế Giám định y khoa
44 1.002136.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Khám giám định lại bệnh nghề nghiệp tái phát Sở Y tế Giám định y khoa
45 1.002146.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Khám giám định lại đối với trường hợp tái phát tổn thương do tai nạn lao động Sở Y tế Giám định y khoa