Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 152 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
61 1.004242.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
62 1.009459.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố mở luồng chuyên dùng nối với luồng quốc gia, luồng chuyên dùng nối với luồng địa phương Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
63 1.009447.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
64 1.009450.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố đóng khu neo đậu Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
65 1.009460.000.00.00.H01 Toàn trình Công bố đóng luồng đường thủy nội địa khi không có nhu cầu khai thác, sử dụng Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
66 2.002615.H01 Toàn trình Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
67 1.004261.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Giấy phép vận tải qua biên giới Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
68 2.002617.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa do bị mất, bị hỏng Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
69 1.004259.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại Giấy phép vận tải qua biên giới Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
70 1.009444.000.00.00.H01 Toàn trình Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
71 1.003640.000.00.00.H01 Toàn trình Gia hạn thời gian lưu lại lãnh thổ Việt Nam cho phương tiện vận tải thủy của Campuchia Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
72 1.000344.000.00.00.H01 Toàn trình Phê duyệt phương án vận tải hàng hóa siêu trường hoặc hàng hóa siêu trọng trên đường thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
73 1.009448.000.00.00.H01 Toàn trình Thiết lập khu neo đậu Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
74 1.009461.000.00.00.H01 Toàn trình Thông báo luồng đường thủy nội địa chuyên dùng Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
75 1.009445.000.00.00.H01 Toàn trình Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa