Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 129 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
91 1.008932.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
92 1.008928.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
93 1.008934.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
94 1.008926.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
95 1.008929.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
96 1.008930.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
97 1.008933.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
98 1.008927.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
99 1.008925.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
100 1.008924.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Bổ nhiệm lại Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
101 1.008923.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Miễn nhiệm Thừa phát lại (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Thừa phát lại
102 1.008936.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
103 1.008931.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
104 1.008937.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
105 1.008935.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại