Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 129 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 1.003160.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài
77 1.004878.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vợ hoặc chồng; cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài
78 1.003976.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng Sở Tư pháp Nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài
79 1.003179.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài Sở Tư pháp Nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài
80 1.001633.000.00.00.H01 Toàn trình Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của Quản tài viên Sở Tư pháp Quản tài viên
81 1.001600.000.00.00.H01 Toàn trình Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên
82 1.002626.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Quản tài viên
83 1.001842.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên
84 1.008727.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên
85 1.005136.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
86 2.001895.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
87 2.002039.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
88 2.002036.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
89 2.002038.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
90 1.008922.000.00.00.H01 Toàn trình Bổ nhiệm Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại