Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 129 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 2.000894.000.00.00.H01 Toàn trình Miễn nhiệm giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định tư pháp
47 2.000568.000.00.00.H01 Toàn trình Thay đổi, bổ sung lĩnh vực giám định của Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
48 1.001117.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp Giấy đăng ký hoạt động bị hư hỏng hoặc bị mất Sở Tư pháp Giám định tư pháp
49 2.000555.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp thay đổi tên gọi, địa chỉ trụ sở, người đại diện theo pháp luật của Văn phòng Sở Tư pháp Giám định tư pháp
50 2.000823.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đăng ký hoạt động văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
51 1.001122.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định tư pháp
52 1.009832.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định tư pháp
53 2.000635.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch
54 2.002516.H01 Toàn trình Xác nhận thông tin hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch
55 2.000488.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
56 2.001417.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Phiếu lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
57 2.000505.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Phiếu lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
58 1.000688.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người được miễn đào tạo nghề luật sư, miễn tập sự hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
59 1.000828.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người đạt yêu cầu kiểm tra kết quả tập sự hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
60 1.002032.000.00.00.H01 Toàn trình Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư