2.001804.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt phương án, điều chỉnh phương án cắm mốc chỉ giới phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trên địa bàn UBND tỉnh quản lý |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.003867.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND tỉnh quản lý |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.003211.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.003203.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.003221.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.003232.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004253.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.000824.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
2.001738.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Gia hạn, điều chỉnh giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004167.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác nước mặt, nước biển |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.004211.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Gia hạn/điều chỉnh giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3000m3/ngày đêm |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.012504.H01 |
Toàn trình |
Lấy ý kiến về kết quả vận hành thử nghiệm bổ sung nhân tạo nước dưới đất |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.012503.H01 |
Toàn trình |
Lấy ý kiến về phương án bổ sung nhân tạo nước dưới đất |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.012501.H01 |
Toàn trình |
Trả lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.011518.H01 |
Toàn trình |
Trả lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |