Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của tất cả cơ quan


Tìm thấy 2074 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1171 1.001823.000.00.00.H01 Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
1172 1.001853.000.00.00.H01 Cấp lại giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
1173 1.001865.000.00.00.H01 Cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
1174 1.001881.000.00.00.H01 Giải quyết hỗ trợ kinh phí đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động Sở Nội vụ Việc làm
1175 1.001966.000.00.00.H01 Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm
1176 1.001978.000.00.00.H01 Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm
1177 1.009873.000.00.00.H01 Thu hồi Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
1178 1.009874.000.00.00.H01 Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
1179 2.000219.000.00.00.H01 Đề nghị tuyển người lao động Việt Nam vào các vị trí công việc dự kiến tuyển người lao động nước ngoài Sở Nội vụ Việc làm
1180 2.000839.000.00.00.H01 Giải quyết hỗ trợ học nghề Sở Nội vụ Việc làm
1181 1.000362.000.00.00.H01 Thông báo về việc tìm kiếm việc làm hằng tháng Sở Nội vụ Việc làm
1182 1.000401.000.00.00.H01 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến) Sở Nội vụ Việc làm
1183 1.001973.000.00.00.H01 Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm
1184 2.000148.000.00.00.H01 Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm Sở Nội vụ Việc làm
1185 2.000178.000.00.00.H01 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi) Sở Nội vụ Việc làm