Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của tất cả cơ quan


Tìm thấy 2074 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
976 1.000943.000.00.00.H01 Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Khí tượng, thủy văn
977 1.000970.000.00.00.H01 Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Khí tượng, thủy văn
978 1.000987.000.00.00.H01 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Khí tượng, thủy văn
979 1.004237.H01 Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tổng hợp
980 1.009478.000.00.00.H01 Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Sở Nông nghiệp và Môi trường Khoa học, Công nghệ và Môi trường
981 1.011647.H01 Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao Sở Nông nghiệp và Môi trường Khoa học, Công nghệ và Môi trường
982 1.003397.000.00.00.H01 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
983 1.003486.000.00.00.H01 Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm muối nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
984 1.003524.000.00.00.H01 Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
985 1.003727.000.00.00.H01 Công nhận làng nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
986 1.003695.000.00.00.H01 Công nhận làng nghề Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
987 1.003712.000.00.00.H01 Công nhận nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
988 1.000045.000.00.00.H01 Xác nhận bảng kê lâm sản. Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp
989 1.000047.000.00.00.H01 Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp
990 1.000055.000.00.00.H01 Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp