Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của tất cả cơ quan


Tìm thấy 2074 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
856 2.000099.000.00.00.H01 Chia, tách, sáp nhập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
857 2.000632.000.00.00.H01 Công nhận giám đốc trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
858 2.001959.000.00.00.H01 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
859 1.005092.000.00.00.H01 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Sở Giáo dục và Đào tạo Văn bằng, chứng chỉ
860 2.000594.000.00.00.H01 Xét tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân Sở Giáo dục và Đào tạo Tiêu chuẩn nhà giáo, cán bộ quản lý giáo dục
861 1.001652.000.00.00.H01 Xét tặng danh hiệu Nhà giáo ưu tú Sở Giáo dục và Đào tạo Tiêu chuẩn nhà giáo, cán bộ quản lý giáo dục
862 1.001942.000.00.00.H01 Đăng ký xét tuyển trình độ đại học, trình độ cao đẳng ngành giáo dục mầm non Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, Tuyển sinh
863 1.005095.000.00.00.H01 Phúc khảo bài thi tốt nghiệp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, Tuyển sinh
864 1.005098.000.00.00.H01 Xét đặc cách tốt nghiệp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, Tuyển sinh
865 1.005142.000.00.00.H01 Đăng ký dự thi tốt nghiệp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, Tuyển sinh
866 1.009394.000.00.00.H01 Đăng ký xét tuyển học theo chế độ cử tuyển Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, Tuyển sinh
867 1.013338.H01 Xét công nhận tốt nghiệp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, Tuyển sinh
868 1.003633.000.00.00.H01 Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Bưu chính
869 1.003659.000.00.00.H01 Cấp giấy phép bưu chính (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Bưu chính
870 1.003687.000.00.00.H01 Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Bưu chính