Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của tất cả cơ quan


Tìm thấy 2074 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
571 1.000181.000.00.00.H01 Cấp phép hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
572 1.001000.000.00.00.H01 Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
573 2.001987.000.00.00.H01 Đề nghị được kinh doanh dịch vụ tư vấn du học trở lại Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
574 1.000715.000.00.00.H01 Cấp Chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Kiểm định chất lượng giáo dục
575 1.000713.000.00.00.H01 Cấp Chứng nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Kiểm định chất lượng giáo dục
576 1.000711.000.00.00.H01 Cấp Chứng nhận trường trung học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Kiểm định chất lượng giáo dục
577 1.000259.000.00.00.H01 Cấp giấy chứng nhận chất lượng giáo dục đối với trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Kiểm định chất lượng giáo dục
578 1.000288.000.00.00.H01 Công nhận trường mầm non đạt chuẩn Quốc gia Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
579 1.000280.000.00.00.H01 Công nhận trường tiểu học đạt chuẩn quốc gia Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
580 1.000691.000.00.00.H01 Công nhận trường trung học đạt chuẩn Quốc gia Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
581 1.000729.000.00.00.H01 Xếp hạng Trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
582 1.001138.000.00.00.H01 Cấp Giấy phép hoạt động đối với trạm sơ cấp cứu chữ thập đỏ Sở Y tế Khám, chữa bệnh
583 2.000559.000.00.00.H01 Cấp Giấy phép hoạt động đối với điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ Sở Y tế Khám, chữa bệnh
584 2.000552.000.00.00.H01 Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ khi thay đổi địa điểm Sở Y tế Khám, chữa bệnh
585 1.006780.000.00.00.H01 Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ do mất, rách, hỏng Sở Y tế Khám, chữa bệnh