Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của UBND huyện Châu Phú


Tìm thấy 553 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
421 1.001733.000.00.00.H01_X Thủ tục đăng ký nghĩa vụ quân sự tạm vắng Cấp Quận/huyện Nghĩa vụ quân sự
422 1.001748.000.00.00.H01_X Thủ tục đăng ký nghĩa vụ quân sự chuyển đến khi thay đổi nơi cư trú hoặc nơi làm việc, học tập Cấp Quận/huyện Nghĩa vụ quân sự
423 1.001763.000.00.00.H01_X Thủ tục đăng ký nghĩa vụ quân sự chuyển đi khi thay đổi nơi cư trú hoặc nơi làm việc, học tập Cấp Quận/huyện Nghĩa vụ quân sự
424 1.001771.000.00.00.H01_X Thủ tục Đăng ký nghĩa vụ quân sự bổ sung Cấp Quận/huyện Nghĩa vụ quân sự
425 1.001805.000.00.00.H01_X Thủ tục đăng ký phục vụ trong ngạch dự bị Cấp Quận/huyện Nghĩa vụ quân sự
426 1.001821.000.00.00.H01_X Thủ tục đăng ký nghĩa vụ quân sự lần đầu Cấp Quận/huyện Nghĩa vụ quân sự
427 2.001457.000.00.00.H01 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
428 2.000930.000.00.00.H01 Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
429 2.001449.000.00.00.H01 Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
430 2.002080.000.00.00.H01_X Thanh toán thù lao cho hòa giải viên Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
431 2.002400.000.00.00.H01_H Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
432 2.002400.000.00.00.H01_X Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
433 2.002401.000.00.00.H01_H Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
434 2.002401.000.00.00.H01_X Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
435 2.002402.000.00.00.H01_H Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng